🌟 불러오다

  Động từ  

1. 불러서 오게 하다.

1. CHO GỌI ĐẾN: Gọi và khiến cho đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불러온 의사.
    The doctor you called in.
  • Google translate 친구를 불러오게 요구하다.
    Demand a friend be called in.
  • Google translate 사람을 불러오다.
    Get a man.
  • Google translate 학생을 불러오다.
    Bring in students.
  • Google translate 집에 불러오다.
    Bring home.
  • Google translate 학교에 불러오다.
    Bring to school.
  • Google translate 박 선생이 민준이를 교실로 불러왔다.
    Mr. park called min-joon into the classroom.
  • Google translate 지수는 축제를 구경시켜 주려고 학교에 승규를 불러왔다.
    Ji-su called seung-gyu to the school to show the festival.
  • Google translate 산을 내려오다가 넘어져 크게 다친 동생을 위해 뛰어 내려가서 구조대를 불러왔다.
    I ran down for my brother, who fell down the mountain and was seriously injured, and called in a rescue team.

불러오다: call in,よびつける【呼び付ける】。よびよせる【呼び寄せる】,faire venir,llamar,ينادي للحضور,,cho gọi đến,เรียกมา, เรียกให้มา,mendatangkan,звать,叫来,

2. 어떤 행동이나 감정, 상태를 일어나게 하다.

2. GÂY RA: Khiến cho xảy ra hành động, tình cảm hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불러온 반발.
    Rebellion brought on.
  • Google translate 갈등을 불러오다.
    Bring about conflict.
  • Google translate 불행을 불러오다.
    Bring misfortune.
  • Google translate 위기를 불러오다.
    Bring about a crisis.
  • Google translate 재앙을 불러오다.
    Bring disaster.
  • Google translate 한숨을 불러오다.
    Get a sigh.
  • Google translate 희망을 불러오다.
    Bring hope.
  • Google translate 아들놈의 거짓말이 어머니의 화를 불러왔다.
    The son's lie brought his mother's anger.
  • Google translate 아파트 부실 공사가 건물 붕괴로 이어지는 대형 사고를 불러왔다.
    Poor apartment construction has led to a major accident leading to the collapse of the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불러오다 (불러오다) 불러와 () 불러오니 () 불러오너라 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 불러오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273)