🌟 불타다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불타다 (
불타다
) • 불타 () • 불타니 ()
📚 Từ phái sinh: • 불태우다: 불을 붙여 타게 하다., (비유적으로) 의욕이나 정열 등을 크게 일어나게 하다.
🗣️ 불타다 @ Ví dụ cụ thể
- 의욕에 불타다. [의욕 (意欲)]
- 퍽 불타다. [퍽]
- 승부욕에 불타다. [승부욕 (勝負欲)]
- 질투심에 불타다. [질투심 (嫉妬心)]
- 투지가 불타다. [투지 (鬪志)]
- 경쟁심에 불타다. [경쟁심 (競爭心)]
- 사명감에 불타다. [사명감 (使命感)]
- 펄펄 불타다. [펄펄]
- 분노심에 불타다. [분노심 (憤怒心)]
- 의협심에 불타다. [의협심 (義俠心)]
- 의협심에 불타다. [의협심 (義俠心)]
- 핏빛으로 불타다. [핏빛]
- 질투에 불타다. [질투 (嫉妬/嫉妒)]
- 출세욕에 불타다. [출세욕 (出世欲)]
- 이글이글 불타다. [이글이글]
- 이글이글 불타다. [이글이글]
- 야심에 불타다. [야심 (野心)]
- 공명심에 불타다. [공명심 (公明心)]
- 공명심에 불타다. [공명심 (功名心)]
- 촉발로 불타다. [촉발 (觸發)]
- 정념에 불타다. [정념 (情念)]
- 우국충정에 불타다. [우국충정 (憂國衷情)]
- 노을이 불타다. [노을]
- 나뭇가지가 우지직 불타다. [우지직]
- 적대심에 불타다. [적대심 (敵對心)]
- 정의감에 불타다. [정의감 (正義感)]
- 정권욕에 불타다. [정권욕 (政權欲)]
- 적개심에 불타다. [적개심 (敵愾心)]
- 정복욕에 불타다. [정복욕 (征服欲)]
- 활활 불타다. [활활]
- 향학열에 불타다. [향학열 (向學熱)]
- 일념에 불타다. [일념 (一念)]
- 복수심에 불타다. [복수심 (復讐心)]
🌷 ㅂㅌㄷ: Initial sound 불타다
-
ㅂㅌㄷ (
버티다
)
: 오래 참고 견디다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng lâu dài. -
ㅂㅌㄷ (
보태다
)
: 부족한 것을 더하여 채우다.
☆
Động từ
🌏 GÓP THÊM, BỔ SUNG THÊM: Thêm vào để làm đầy cái còn thiếu. -
ㅂㅌㄷ (
버팀대
)
: 무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, CỘT CHỐNG: Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã. -
ㅂㅌㄷ (
비틀다
)
: 힘을 주어 꼬면서 돌리다.
Động từ
🌏 BẺ QUẶT, VẶN XOẮN, VẮT: Dồn sức xoắn và vặn. -
ㅂㅌㄷ (
바텐더
)
: 술집의 카운터에서 주문을 받고 칵테일 등을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤC VỤ Ở QUẦY RƯỢU: Người nhận yêu cầu và làm đồ uống cho khách ví dụ như pha chế cocktail trong quán rượu. -
ㅂㅌㄷ (
불타다
)
: 불이 붙어서 타다.
Động từ
🌏 CHÁY, LỬA CHÁY: Lửa bén nên cháy.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)