🌟 사상범 (思想犯)

Danh từ  

1. 현 사회 체제에 반대하는 정치적, 사회적 의견을 가지고 개혁을 시도함으로써 성립하는 범죄. 또는 그런 죄를 지은 사람.

1. TỘI PHẢN ĐỘNG, TỘI PHẠM CHÍNH TRỊ, KẺ PHẢN ĐỘNG: Tội phạm cấu thành từ việc thử thực hiện cải cách với quan điểm chính trị, xã hội mang tính phản đối chế độ hiện hành. Hoặc người phạm tội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상범이 선동하다.
    Instigated by thinkers.
  • 사상범이 주도하다.
    Be led by thinkers.
  • 사상범을 가두다.
    Lock down thinkers.
  • 사상범을 잡다.
    Catch the thinker.
  • 사상범으로 몰리다.
    Be accused of thought-provoking crime.
  • 사상범으로 복역하다.
    Serve time as thought offender.
  • 대학에서 현 사회 체제를 비난한 강사가 사상범으로 경찰에 붙잡혔다.
    A lecturer who criticized the current social system at the university was caught by the police as a casualty.
  • 독재 정치 시절에는 정부에 대해 불만을 표시하기만 해도 사상범으로 몰렸다.
    In the days of autocratic politics, the mere expression of discontent with the government was accused of being a thinkers.
  • 그가 사상범으로 잡힌 이유가 뭐야?
    Why was he caught as a thinker?
    자유 민주주의에 반대하는 책을 집필하고 대학 강의 교재로 사용했대.
    He wrote a book against free democracy and used it as a teaching material for college.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사상범 (사ː상범)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197)