🌟 빈곤 (貧困)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈곤 (
빈곤
)
📚 Từ phái sinh: • 빈곤하다(貧困하다): 가난하여 생활하기가 어렵다., 내용 등이 만족스럽지 못하거나 풍부하… • 빈곤히: 가난하여 살기가 어려울 정도로., 내용 따위가 충실하지 못하거나 모자라서 텅 빈…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh📚 Annotation: 주로 '~의 빈곤'으로 쓴다.
🗣️ 빈곤 (貧困) @ Giải nghĩa
- 사회악 (社會惡) : 도박, 매춘, 빈곤, 범죄 등과 같이 사회적 모순으로 생겨 사회 구성원 전체에게 해를 끼치는 일.
🗣️ 빈곤 (貧困) @ Ví dụ cụ thể
- 경제적 빈곤. [경제적 (經濟的)]
- 빈곤 탈피. [탈피 (脫皮)]
- 그는 사업으로 모은 전 재산을 빈곤 아동을 위한 자선 사업에 기부했다. [자선 사업 (慈善事業)]
- 극단적 빈곤. [극단적 (極端的)]
- 하기는 우리나라도 배고프고 못살던 시절이 있었는데, 빈곤 국가들의 고충을 이해하지 못할까. [하기는]
- 상대적 빈곤. [상대적 (相對的)]
- 풍요 속의 빈곤. [풍요 (豐饒)]
- 절대 빈곤. [절대 (絕對)]
- 중진국 이하의 나라들 대부분은 빈곤 문제를 겪고 있다. [중진국 (中進國)]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 빈곤
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57)