🌟 빈곤 (貧困)

  Danh từ  

1. 가난하여 생활하기가 어려움.

1. SỰ NGHÈO ĐÓI, SỰ KHỐN CÙNG: Việc nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈곤 가정.
    Poor families.
  • 빈곤 대책.
    Poverty countermeasure.
  • 빈곤 문제.
    Poverty problem.
  • 빈곤 아동.
    Poor child.
  • 빈곤 해결.
    Poverty resolution.
  • 빈곤을 구제하다.
    Relieve poverty.
  • 빈곤을 이기다.
    Overcome poverty.
  • 빈곤에 빠지다.
    Fall into poverty.
  • 빈곤에 허덕이다.
    Suffer from poverty.
  • 이 단체는 빈곤 가정 아동들에게 식사를 제공하고 있다.
    This group is providing meals for children from poor families.
  • 경기 침체가 계속되면서 빈곤 가정의 수가 크게 증가했다.
    The number of poor families has increased significantly as the recession continues.
  • 너도 기부를 하고 있니?
    Are you making a donation, too?
    응, 해외의 빈곤 아동을 후원하고 있어.
    Yes, i'm sponsoring poor children overseas.
Từ đồng nghĩa 곤궁(困窮): 가난하여 궁핍함., 곤란하고 딱한 처지.

2. 내용 등이 만족스럽지 못하거나 풍부하지 않음.

2. SỰ NGHÈO NÀN, SỰ SƠ SÀI: Việc nội dung... không được thoả mãn hoặc không phong phú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화적 빈곤.
    Cultural poverty.
  • 상상력의 빈곤.
    Poverty of imagination.
  • 소재의 빈곤.
    Material poverty.
  • 화제의 빈곤.
    Poverty of topics.
  • 빈곤을 느끼다.
    Feel poverty.
  • 빈곤을 메우다.
    Fill poverty.
  • 빈곤을 채우다.
    Fill poverty.
  • 두 사람은 공통된 화제의 빈곤으로 대화의 어려움을 느꼈다.
    The two felt the difficulty of dialogue due to the poverty of common topics.
  • 작가는 소재의 빈곤을 겪을 때마다 독서와 영화 감상을 한다.
    Whenever a writer suffers from material poverty, he or she reads and watches movies.
  • 난 요즘 글도 안 써지고 주제의 빈곤도 심각하게 느껴.
    I haven't been writing lately and i feel seriously poverty on the subject.
    그럼 새로운 경험도 하고 기분 전환도 할 겸 여행을 다녀오는 게 어때?
    Then why don't you go on a trip to experience something new and refresh yourself?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈곤 (빈곤)
📚 Từ phái sinh: 빈곤하다(貧困하다): 가난하여 생활하기가 어렵다., 내용 등이 만족스럽지 못하거나 풍부하… 빈곤히: 가난하여 살기가 어려울 정도로., 내용 따위가 충실하지 못하거나 모자라서 텅 빈…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '~의 빈곤'으로 쓴다.


🗣️ 빈곤 (貧困) @ Giải nghĩa

🗣️ 빈곤 (貧困) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57)