🌟 살포 (撒布)

Danh từ  

1. 액체나 가루, 가스 등을 뿌림.

1. SỰ PHUN, SỰ RẮC: Sự xịt chất lỏng, bột hay khí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 살포.
    Gas spraying.
  • 냉각수 살포.
    Water spray.
  • 농약 살포.
    Spray pesticide.
  • 살포가 되다.
    Be sprayed.
  • 살포를 하다.
    Spread.
  • 농부는 밭에 농약 살포를 하였다.
    The farmer sprayed the field with pesticide.
  • 논에 살포가 되는 약 때문에강이 오염되고 있다.
    The river is polluted because of the medicine sprayed on the rice paddies.
  • 오늘 오후에 아파트 화단에 소독약 살포를 할 예정입니다.
    We're going to spray disinfectant on the apartment flower bed this afternoon.
    창문을 닫아 놔야 하겠네요.
    We'll have to close the window.

2. 돈이나 물건, 전단 등을 여러 사람에게 나누어 줌.

2. SỰ VUNG, SỰ TUNG, SỰ RẢI: Sự phân chia tiền, đồ vật hay truyền đơn... cho nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금품 살포.
    Spreading money and valuables.
  • 유인물 살포.
    Handout of handouts.
  • 전단지 살포.
    Spread the flyers.
  • 살포가 되다.
    Be sprayed.
  • 살포를 하다.
    Spread.
  • 시위대는 유인물 살포에 열성적으로 참여했다.
    Demonstrators enthusiastically participated in distributing handouts.
  • 지난 선거에서 금품 살포 의혹이 있는 후보자가 조사를 받았다.
    A candidate suspected of distributing money and valuables was questioned in the last election.
  • 살포가 된 광고 전단지가 많이 있네요.
    There's a lot of flyers out there.
    네, 사람들이 마구 버려서 거리가 지저분하네요.
    Yeah, people threw it away and the streets are messy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살포 (살포)
📚 Từ phái sinh: 살포되다(撒布되다): 액체나 가루, 가스 등이 뿌려지다., 돈이나 물건, 전단 등이 여러… 살포하다(撒布하다): 액체나 가루, 가스 등을 뿌리다., 돈이나 물건, 전단 등을 여러 …

🗣️ 살포 (撒布) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226)