🌟 살붙이

Danh từ  

1. 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.

1. MÁU MỦ RUỘT RÀ: Người có quan hệ rất gần gũi như cha mẹ, con cái hay anh em có sự liên kết cùng dòng máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가까운 살붙이.
    Close flesh.
  • 살붙이의 정.
    Affection for flesh and blood.
  • 살붙이가 모이다.
    Flesh gathers.
  • 살붙이가 없다.
    No flesh.
  • 다른 가족을 모두 잃은 나에게 딸은 하나밖에 없는 살붙이였다.
    For me, who lost all the other family members, the daughter was the only flesh-and-blood.
  • 처음 만난 사이였지만 민준은 조카에게 살붙이의 정을 강하게 느꼈다.
    Although we first met, min-joon felt strongly attached to his nephew.
  • 명절이 다가오니 마음이 설레요.
    I'm excited about the coming holiday.
    평소에 보기 힘들었던 살붙이들이 모두 모이는 특별한 날이니까요.
    It's a special day for all the flesh that we've never seen before.
Từ đồng nghĩa 피붙이: 핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
Từ tham khảo 일가붙이(一家붙이): 한집안에 속하는 사람들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살붙이 (살부치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)