🌟 사면되다 (赦免 되다)

Động từ  

1. 죄를 용서받아 벌을 받지 않게 되다.

1. ĐƯỢC XÁ MIỄN, ĐƯỢC ÂN XÁ, ĐƯỢC THA: Được thứ tội và không bị phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사면된 모범수.
    Exempted model prisoner.
  • 사면된 죄수.
    A pardoned prisoner.
  • 무기수가 사면되다.
    Weapon water is pardoned.
  • 범죄자가 사면되다.
    Criminals are pardoned.
  • 수감자가 사면되다.
    Prisoner is pardoned.
  • 그는 죄를 뉘우치고 모범적인 수감 생활을 하여 특별히 사면되었다.
    He was specially pardoned for repenting his sins and engaging in exemplary imprisonment.
  • 비리를 저지른 기업인이 한 달 만에 사면되자, 이를 비판하는 여론이 일고 있다.
    When a businessman who committed irregularities was pardoned in a month, public criticism arose.
  • 사면된 죄수는 언제 감옥에서 나옵니까?
    When will the pardoned prisoner be released from prison?
    다음 주에 출소하게 됩니다.
    You will be released from prison next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사면되다 (사ː면되다) 사면되다 (사ː면뒈다)
📚 Từ phái sinh: 사면(赦免): 죄를 용서하여 벌을 받지 않게 함.

🗣️ 사면되다 (赦免 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)