🌟 즐겁다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즐겁다 (
즐겁따
) • 즐거운 (즐거운
) • 즐거워 (즐거워
) • 즐거우니 (즐거우니
) • 즐겁습니다 (즐겁씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 즐거워하다: 흐뭇하고 기쁘게 여기다. • 즐거이: 마음에 들며 흐뭇하고 기쁘게.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 즐겁다 @ Giải nghĩa
- 흥겹다 (興겹다) : 흥이 나서 기분이 좋고 즐겁다.
- 장쾌하다 : 규모가 크고 훌륭하며, 기분이 시원하고 즐겁다.
- 기쁘다 : 기분이 매우 좋고 즐겁다.
- 즐겁- : (즐겁고, 즐겁습니다)→ 즐겁다
- 가볍다 : 마음이 홀가분하고 즐겁다.
- 안락하다 (安樂하다) : 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐겁다.
- 즐거워- : (즐거워, 즐거워서, 즐거웠다)→ 즐겁다
- 즐거우- : (즐거운데, 즐거우니, 즐거우면, 즐거운, 즐거울)→ 즐겁다
- 도도하다 (滔滔하다) : 감정이 한껏 고조되어 매우 즐겁다.
- 경쾌하다 (輕快하다) : 움직임이나 모습, 기분 등이 가볍고 즐겁다.
- 아기자기하다 : 작고 소박한 재미가 있고 즐겁다.
- 찬란하다 (燦爛/粲爛하다) : 감정 등이 매우 들뜨고 즐겁다.
🗣️ 즐겁다 @ Ví dụ cụ thể
- 한없이 즐겁다. [한없이 (限없이)]
- 장보기가 즐겁다. [장보기 (場보기)]
- 더욱 즐겁다. [더욱]
- 하루하루가 즐겁다. [하루하루]
- 무척 즐겁다. [무척]
- 미각이 즐겁다. [미각 (味覺)]
- 응, 그래도 상상하는 것만으로도 즐겁다. [가공적 (架空的)]
- 나는 예쁜 내 새끼 덕분에 하루하루가 즐겁다. [새끼]
- 철로 위를 달리는 기차 여행은 언제나 즐겁다. [철로 (鐵路)]
- 대화가 즐겁다. [대화 (對話)]
- 족히 즐겁다. [족히 (足히)]
🌷 ㅈㄱㄷ: Initial sound 즐겁다
-
ㅈㄱㄷ (
즐겁다
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㄷ (
즐기다
)
: 즐겁게 마음껏 누리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ. -
ㅈㄱㄷ (
지겹다
)
: 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại. -
ㅈㄱㄷ (
잠그다
)
: 문 등을 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA: Không cho người khác mở cửa bằng cách dùng dây khóa hay ổ khóa. -
ㅈㄱㄷ (
잠기다
)
: 문 등이 자물쇠나 고리로 남이 열 수 없게 채워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHÓA, BỊ KHÓA: Những cái như khóa được đóng lại bằng ổ khóa hay xích để người khác không thể mở. -
ㅈㄱㄷ (
잠기다
)
: 물속에 들어가 있다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌM VÀO: Đi vào và ở trong nước. -
ㅈㄱㄷ (
질기다
)
: 물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 DAI: Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ. -
ㅈㄱㄷ (
짓궂다
)
: 장난스럽게 남을 괴롭히고 귀찮게 굴어 미운 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TINH QUÁI, TINH NGHỊCH: Trêu chọc làm người khác bực bội và gây phiền phức đáng ghét. -
ㅈㄱㄷ (
정겹다
)
: 정이 넘칠 만큼 매우 다정하다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97)