🌟 즐겁다

☆☆☆   Tính từ  

1. 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.

1. VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐거운 기분.
    A pleasant feeling.
  • 즐거운 마음.
    A happy heart.
  • 즐거운 생활.
    A pleasant life.
  • 즐거운 여행.
    A pleasant trip.
  • 즐겁게 지내다.
    Have fun.
  • 하루가 즐겁다.
    The day is pleasant.
  • 공원에는 도시락을 먹으며 즐거운 시간을 갖는 가족들이 많았다.
    There were many families in the park who had a good time eating lunch boxes.
  • 오랜만에 친구를 만나니 너무 반갑고 즐거웠다.
    It was so nice to see my friend after a long time.
  • 내일부터 일주일 동안 잠깐 제주도에 여행을 갈 거예요.
    I'm going on a short trip to jeju island for a week starting tomorrow.
    좋으시겠네요. 즐거운 여행이 되기를 바라요.
    That sounds good. i hope you have a pleasant trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즐겁다 (즐겁따) 즐거운 (즐거운) 즐거워 (즐거워) 즐거우니 (즐거우니) 즐겁습니다 (즐겁씀니다)
📚 Từ phái sinh: 즐거워하다: 흐뭇하고 기쁘게 여기다. 즐거이: 마음에 들며 흐뭇하고 기쁘게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 즐겁다 @ Giải nghĩa

🗣️ 즐겁다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)