🌟 삭이다

Động từ  

1. 음식물을 소화시키다.

1. LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음식을 삭이다.
    Cook the food.
  • 소화제는 먹은 음식물을 삭이는 데 도움을 준다.
    Digestive medicine helps to cool down the food you eat.
  • 민준은 좀 전에 먹은 음식을 다 삭이기도 전에 또 먹기 시작했다.
    Minjun started eating again before he could even eat all the food he had just eaten.
  • 소화가 잘 안 되어서 배가 아파요.
    I have indigestion and a stomachache.
    돌도 삭일 나이에 그러면 쓰나.
    How can a stone do that at an age when it is it?

2. 긴장이나 화를 풀리게 하다.

2. LÀM NGUÔI, XOA DỊU: Làm cho sự căng thẳng hay cơn giận được giải tỏa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴장을 삭이다.
    Relax.
  • 분을 삭이다.
    Minute the minutes.
  • 성을 삭이다.
    The castle is taken away.
  • 화를 삭이다.
    Take one's anger away.
  • 흥분을 삭이다.
    Cool off the excitement.
  • 친구의 거짓말에 돈을 날린 김 씨는 분을 삭일 수가 없었다.
    Mr. kim, who had lost money on his friend's lies, could not spare his anger.
  • 면접시험을 보기 전에 지수는 긴장을 삭이기 위해 명상을 했다.
    Before the interview, ji-su meditated to relax.
  • 아 짜증 나. 열 받아 죽겠어.
    Oh, that's annoying. i'm so pissed off.
    흥분하지 말고 화를 좀 삭여.
    Don't get worked up and calm down.

3. 기침이나 가래 등을 멎게 하거나 가라앉히다.

3. CHẤM DÚT, LÀM GIẢM, LÀM BỚT: Làm hết ho hay làm hết đờm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가래를 삭이다.
    Shut the phlegm.
  • 기침을 삭이다.
    To quench a cough.
  • 지수는 기침을 삭이기 위해 약을 먹었다.
    Jisoo took medicine to relieve her cough.
  • 승규는 따뜻한 물을 계속 마셔 가래를 삭였다.
    Seung-gyu continued to drink warm water to soothe his phlegm.
  • 기침을 삭이는 데에는 어떤 약이 좋습니까?
    What medicine is good for relieving coughs?
    이 약을 드시면 기침이 덜할 거예요.
    This medicine will help you cough less.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭이다 (사기다) 삭이어 (사기어사기여) 삭여 (사겨) 삭이니 (사기니)
📚 Từ phái sinh: 삭다: 오래되어 썩거나 약하게 되다., 걸쭉한 것이 묽어지다., 김치나 젓갈 등의 음식물…

🗣️ 삭이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thể thao (88) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28)