🌟 대변자 (代辯者)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람.

1. NGƯỜI PHÁT NGÔN: Người thay mặt tổ chức hay người nào đó nói lên lập trường và ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민의 대변자.
    A spokesman for the people.
  • 민중의 대변자.
    A spokesman for the people.
  • 정부의 대변자.
    A spokesman for the government.
  • 대변자 구실.
    Spokesperson's excuse.
  • 대변자 노릇.
    To be a spokesman.
  • 대변자의 역할.
    The role of a spokesman.
  • 대변자로 나서다.
    To act as a spokesman.
  • 국민의 대표인 국회 의원은 국민의 대변자라 할 수 있다.
    A member of the national assembly, who represents the people, is a spokesman for the people.
  • 나는 회의에서 모든 사람들의 대변자가 되도록 노력하였다.
    I tried to be a spokesman for everyone at the meeting.
  • 당신이 이 마을의 대변자입니까?
    Are you the spokesperson for this town?
    네. 제가 우리 마을을 대표하여 말씀드리겠습니다.
    Yeah. i will speak on behalf of our village.
Từ đồng nghĩa 대변인(代辯人): 어떤 사람이나 단체를 대신하여 의견과 입장을 말하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대변자 (대ː변자)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70)