🌟 그룹 (group)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 함께 하는 사람들의 모임.

1. NHÓM: Tập hợp những người cùng làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서 그룹.
    Reading group.
  • 그룹 과외.
    Group tutoring.
  • 그룹에 가입하다.
    Join a group.
  • 그룹에 참가하다.
    Join the group.
  • 그룹을 만들다.
    Form a group.
  • 그룹을 이루다.
    Form a group.
  • 시험 기간이 되자 학생들은 그룹을 이루어 공부를 하였다.
    At the time of the exam, the students studied in groups.
  • 개인으로 과외를 받는 것보다 그룹 과외가 더 쌉니다.
    Group tutoring is cheaper than private tutoring.
  • 넌 어떤 동아리에 가입할 거야?
    Which club are you going to join?
    그냥 독서 그룹에 들어갈까 해.
    I'm just thinking of joining a reading group.

2. 공통적인 특성에 따라 구분되는 무리.

2. NHÓM: Tập thể được phân biệt dựa theo đặc tính chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선두 그룹.
    Leading group.
  • 상위 그룹.
    Parent group.
  • 하위 그룹.
    Subgroups.
  • 그룹을 나누다.
    Divide into groups.
  • 그룹을 이루다.
    Form a group.
  • 그룹을 형성하다.
    Form a group.
  • 그룹으로 나누다.
    Divide into groups.
  • 체육 시간에 반 전체를 여러 그룹으로 나누어 달리기 시합을 하였다.
    During physical education class, the entire class was divided into groups of running races.
  • 연구는 실험 대상인 두 그룹을 비교하며 진행되었다.
    The study was conducted comparing the two groups under experiment.
  • 마라톤의 선두 그룹은 몇 명이나 되니?
    How many leading marathon groups are there?
    한 서너 명 정도 되는 거 같은데?
    I think there's about three or four.

3. 여러 음악가나 가수들이 모여 음악 활동을 하는 무리.

3. NHÓM NHẠC, BAN NHẠC: Một tập hợp nhiều nhạc sĩ hay ca sĩ để hoạt động âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성 그룹.
    Male group.
  • 댄스 그룹.
    Dance group.
  • 삼인조 그룹.
    Three-member group.
  • 여성 그룹.
    Women's group.
  • 그룹 가수.
    A group singer.
  • 그룹을 결성하다.
    Form a group.
  • 그룹을 이루다.
    Form a group.
  • 그룹으로 활동하다.
    To act as a group.
  • 나는 그 그룹의 멤버들 중 드럼을 치는 사람에게 눈길이 갔다.
    I caught my eye on the drummer among the members of the group.
  • 세 가수들이 모여 결성한 그룹의 앨범이 이번 달에 발표되었다.
    The group's album, formed by three singers, was released this month.
  • 넌 어떤 가수를 좋아하니?
    What kind of singer do you like?
    요즘 활동하는 아홉 명으로 된 여성 그룹이 좋더라.
    I like a nine-member girl group.

4. 여러 종류의 회사들이 모여 이루는 대기업.

4. TẬP ĐOÀN: Doanh nghiệp lớn tạo thành do tập hợp các công ty thuộc nhiều loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업 그룹.
    Enterprise group.
  • 재벌 그룹.
    Chaebol group.
  • 그룹 총수.
    Group total.
  • 그룹이 합병되다.
    Group merges.
  • 그룹을 인수하다.
    Acquire a group.
  • 그룹 회장은 각 회사의 대표 이사들을 모아 회의를 시작하였다.
    The group chairman began the meeting by gathering the representative directors of each company.
  • 그룹 사장들의 회의 결과 새로운 기업을 인수하기로 하였다.
    As a result of the group presidents' meeting, they decided to take over the new company.
  • 올해는 십 대 그룹의 신입 사원 채용이 크게 늘어난대.
    There's a big increase in the number of new employees in the teen group this year.
    그래? 그럼 많은 기업들에 일자리가 생기는 거구나.
    Yeah? so many companies will have jobs.


📚 thể loại: Đời sống học đường   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 그룹 (group) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)