🌟 상장 (賞狀)

  Danh từ  

1. 잘한 일에 대하여 칭찬하는 내용이 쓰인 공식적인 문서.

1. BẰNG KHEN, GIẤY KHEN: Văn bản mang tính chính thức ghi nội dung khen ngợi về việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글짓기 상장.
    Writing award.
  • 상장이 전시되다.
    The listing is on display.
  • 상장을 받다.
    Receive a certificate of merit.
  • 상장을 걸다.
    Hang a listing.
  • 상장을 수여하다.
    Award a certificate of merit.
  • 상장을 주다.
    Give a certificate of merit.
  • 상장을 타다.
    Win a certificate of merit.
  • 글짓기에 뛰어난 동생은 매년 백일장에서 상장을 받아 왔다.
    My brother, who excels in writing, has been listed in the writing contest every year.
  • 내가 학교에서 상장을 타 오는 날이면 엄마는 나보다 더 기뻐하셨다.
    My mother was happier than i was on the day i was listed from school.
  • 아드님이 학생 때 공부를 참 잘했나 봐요.
    Your son must have been very good at studying when he was a student.
    네. 벽에 걸린 상장이 다 그때 받은 거랍니다.
    Yes. all the listing on the wall was given then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상장 (상짱)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Giáo dục  


🗣️ 상장 (賞狀) @ Giải nghĩa

🗣️ 상장 (賞狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Gọi món (132)