🌟 상장 (賞狀)

  Danh từ  

1. 잘한 일에 대하여 칭찬하는 내용이 쓰인 공식적인 문서.

1. BẰNG KHEN, GIẤY KHEN: Văn bản mang tính chính thức ghi nội dung khen ngợi về việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글짓기 상장.
    Writing award.
  • Google translate 상장이 전시되다.
    The listing is on display.
  • Google translate 상장을 받다.
    Receive a certificate of merit.
  • Google translate 상장을 걸다.
    Hang a listing.
  • Google translate 상장을 수여하다.
    Award a certificate of merit.
  • Google translate 상장을 주다.
    Give a certificate of merit.
  • Google translate 상장을 타다.
    Win a certificate of merit.
  • Google translate 글짓기에 뛰어난 동생은 매년 백일장에서 상장을 받아 왔다.
    My brother, who excels in writing, has been listed in the writing contest every year.
  • Google translate 내가 학교에서 상장을 타 오는 날이면 엄마는 나보다 더 기뻐하셨다.
    My mother was happier than i was on the day i was listed from school.
  • Google translate 아드님이 학생 때 공부를 참 잘했나 봐요.
    Your son must have been very good at studying when he was a student.
    Google translate 네. 벽에 걸린 상장이 다 그때 받은 거랍니다.
    Yes. all the listing on the wall was given then.

상장: certificate,しょうじょう【賞状】,certificat de mérite, diplôme d'honneur, certificat d’un prix,certificado de méritos,شهادة استحقاق,сайшаалын үнэмлэх, шагналын бичиг,bằng khen, giấy khen,ประกาศนียบัตร,penghargaan, sertifikat penghargaan,грамота; диплом,奖状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상장 (상짱)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Giáo dục  


🗣️ 상장 (賞狀) @ Giải nghĩa

🗣️ 상장 (賞狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)