🌟 서열 (序列)

  Danh từ  

1. 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서.

1. THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄격한 서열.
    Strict pecking order.
  • 서열이 굳어지다.
    Ranking hardens.
  • 서열이 낮다.
    Low rank.
  • 서열이 높다.
    High in rank.
  • 서열이 바뀌다.
    The sequence changes.
  • 서열이 없다.
    No hierarchy.
  • 서열이 정해지다.
    Rank down.
  • 서열을 갖다.
    Have a pecking order.
  • 서열을 따지다.
    Determining the pecking order.
  • 서열을 만들다.
    Make a sequence.
  • 서열을 매기다.
    Rank.
  • 서열을 무시하다.
    Ignore the pecking order.
  • 서열을 밝히다.
    Reveal the pecking.
  • 서열을 이루다.
    Form a rank.
  • 서열을 정하다.
    To rank.
  • 서열에 따르다.
    Follow the pecking order.
  • 우리나라에서는 제사를 지낼 때 제사상에 올려놓는 과일에도 서열을 매겼다.
    In korea, fruits placed on ancestral rites were also ordained.
  • 보통 나이를 고려하는 사회와 달리 군대에서는 계급에 따라서 서열이 엄격하게 매겨진다.
    Unlike society, which normally considers age, in the armed forces, it is strictly ranked according to rank.
  • 언니. 나 물 좀 떠다 줘.
    Sister. give me some water.
    야, 내가 너보다 서열이 위거든? 네가 떠다 마셔.
    Hey, i'm ahead of you. you can float and drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서열 (서ː열)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Chính trị  


🗣️ 서열 (序列) @ Giải nghĩa

🗣️ 서열 (序列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)