🌟 새참

Danh từ  

1. 일을 하다가 잠시 쉬면서 먹는 음식.

1. MÓN ĂN LÓT DẠ LÚC NGHỈ TAY, MÓN ĂN NHẸ: Món ăn mà khi đang làm việc thì nghỉ một lát và ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새참 시간.
    New time.
  • 새참을 나르다.
    Carry a new cham.
  • 새참을 먹다.
    Eat a new cham.
  • 새참을 싸다.
    Wrap a new cham.
  • 새참을 준비하다.
    Prepare a new cham.
  • 땀 흘리고 일한 다음에 먹는 새참은 꿀맛이다.
    After sweating and working, the new cham is honey.
  • 새댁은 맛있는 새참을 싸서 사람들이 일하고 있는 논으로 나갔다.
    The new house packed a delicious new cham and went out to the rice paddy where people were working.
  • 여러분, 배고프실 텐데 새참을 드시고 하세요.
    Gentlemen, you must be hungry, have some fresh cham.
    오늘 새참은 주먹밥이로군요. 맛있겠네요.
    You're a rice ball today. it looks delicious.
Từ tham khảo 간식(間食): 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새참 (새ː참)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)