🌟 선교 (宣敎)

  Danh từ  

1. 종교를 널리 전하여 퍼뜨림.

1. SỰ TRUYỀN GIÁO: Sự truyền bá làm lan rộng tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기독교 선교.
    Christian mission.
  • 불교 선교.
    Buddhist mission.
  • 해외 선교.
    Mission overseas.
  • 선교 단체.
    Missionary group.
  • 선교 활동.
    Missionary activity.
  • 선교를 하다.
    Conduct a mission.
  • 김 목사님은 일 년 동안 해외에서 선교를 하셨다.
    Reverend kim has been a missionary abroad for a year.
  • 그 국가는 국교 외에 다른 종교의 선교 활동을 금지하고 있다.
    The state prohibits missionary work from other religions besides diplomatic relations.
  • 지수는 자신이 믿는 종교 활동에 정말 열심인 것 같아.
    Jisoo seems really keen on her religious activities.
    응. 선교 단체에도 들어갔다고 하더라고.
    Yes, i heard he joined a missionary group.
Từ tham khảo 전도(傳道): 종교에서, 교리를 세상에 널리 알려 사람들에게 종교를 믿게 함.
Từ tham khảo 포교(布敎): 종교를 널리 알려 폄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선교 (선교)
📚 Từ phái sinh: 선교하다(宣敎하다): 종교를 널리 전하여 퍼뜨리다.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 선교 (宣敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 선교 (宣敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42)