🌟 선교 (宣敎)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선교 (
선교
)
📚 Từ phái sinh: • 선교하다(宣敎하다): 종교를 널리 전하여 퍼뜨리다.
📚 thể loại: Tôn giáo
🗣️ 선교 (宣敎) @ Giải nghĩa
- 장로 (長老) : 기독교에서, 목사를 도와 선교 및 교회 운영에 관련된 일을 하는 직분. 또는 그런 일을 하는 사람.
🗣️ 선교 (宣敎) @ Ví dụ cụ thể
- 응. 그렇지 않고서야 오지로 선교 활동을 가기가 힘들지. [신앙 (信仰)]
- 선교사를 파송하다. [파송하다 (派送하다)]
- 우리 교회에서는 선교사들을 오지로 파송하여 선교 활동을 하고 있다. [파송하다 (派送하다)]
- 그는 성직자로서 선교 활동에 앞장서기 위해 현지 파송을 자원했다. [파송 (派送)]
- 기독교를 선교하다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 불교를 선교하다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 이슬람교를 선교하다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 종교를 선교하다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 천주교를 선교하다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 선교사인 김 씨는 파견된 나라에 자신의 종교를 선교하였다. [선교하다 (宣敎하다)]
- 일부 수도승들이 선교 활동을 위해 해외로 파견되었다. [수도승 (修道僧)]
- 당시에 선교사들은 사재를 털어 학교와 교회 등을 세우며 선교 활동에 힘썼다. [털다]
- 두 목회자는 선교 활동을 하기 위하여 아프리카로 떠났다. [목회자 (牧會者)]
- 선교 사업. [사업 (社業)]
- 우리 교회는 불우이웃 돕기나 장학금 지급 등의 선교 사업을 꾸준히 하고 있다. [사업 (社業)]
- 기독교 신자인 유민은 한 선교회에서 선교 활동을 하고 있다. [선교회 (宣敎會)]
- 그 선교회에서는 매년 열 명 정도의 선교사를 해외로 파송한다. [선교회 (宣敎會)]
- 우리 선교회는 선교와 봉사에 뜻을 같이하는 사람들로 이루어져 있다. [선교회 (宣敎會)]
- 이 선교 단체는 여러 종파가 모여 만든, 종파를 초월한 단체이다. [종파 (宗派)]
- 전도사는 하느님의 소명을 받아 선교 활동을 떠났다. [소명 (召命)]
- 기독교 선교. [기독교 (基督敎)]
- 나는 기독교에 귀의한 후부터 선교 활동에 전념하고 있다. [귀의하다 (歸依하다)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 선교
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42)