🌟 세속 (世俗)

Danh từ  

1. 보통 사람들이 일상적으로 살아가는 세상.

1. CÕI TRẦN: Thế giới mà những người bình thường đang sống hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세속의 번뇌.
    The world's anguish.
  • 세속의 삶.
    Life in the world.
  • 세속의 쾌락.
    The pleasures of the world.
  • 세속을 등지다.
    Turn against the world.
  • 세속을 떠나다.
    Leave the world.
  • 세속을 버리다.
    Abandon the world.
  • 세속에 들어가다.
    Enter the world.
  • 세속에 살다.
    Live in the world.
  • 세속에 시달리다.
    Suffer from the world.
  • 세속에 참여하다.
    Join the world.
  • 학자는 세속을 떠나 학문에 몰두하였다.
    The scholar left the world and devoted himself to learning.
  • 세속의 흥미와 쾌락을 탐하는 자는 구도자의 길을 걸을 수 없다.
    He who covets the interests and pleasures of the world cannot walk the way of the old man.
  • 그는 종교인들이 세속에 참여해 그 안에서 살아가야 한다고 주장한다.
    He argues that religious people should participate in the world and live in it.
  • 스님은 왜 스님이 되셨나요?
    Why did you become a monk?
    세속에서 저를 얽매던 주는 번뇌에서 벗어나고 싶었기 때문입니다.
    Because i wanted to get out of the anguish of the lord, who was bound by me in the world.

2. 세상에 일반적으로 전해 오는 유행이나 습관.

2. THẾ TỤC, TẬP TỤC: Sự thịnh hành hay tập quán được lưu truyền phổ biến trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세속의 변화.
    A change in the world.
  • 세속이 변하다.
    The world changes.
  • 세속을 따르다.
    Follow the world.
  • 세속에 물들다.
    Be dyed in the world.
  • 세속에 얽매이다.
    Stuck in the world.
  • 시대가 달라지면서 세속도 많이 변하였다.
    As times changed, so did the world.
  • 세속을 따르며 살다 보면 악습에 비판적이지 못하게 된다.
    Living according to the world, one cannot be critical of bad habits.
  • 이 소설 재밌어?
    Is this novel interesting?
    응, 옛날의 세속에 대한 묘사가 잘 나와 있어서 흥미가 있어.
    Yeah, i'm interested in the good description of the old world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세속 (세ː속) 세속이 (세ː소기) 세속도 (세ː속또) 세속만 (세ː송만)
📚 Từ phái sinh: 세속적(世俗的): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속을 따르는. 세속적(世俗的): 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속을 따르는 것.

🗣️ 세속 (世俗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)