🌟 성립 (成立)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.

1. SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약의 성립.
    The establishment of a contract.
  • 관계의 성립.
    The establishment of a relationship.
  • 국가의 성립.
    The establishment of a state.
  • 성립 과정.
    The process of formation.
  • 성립 시기.
    The time of its establishment.
  • 성립 여부.
    Whether or not it has been established.
  • 성립 조건.
    Conditions of establishment.
  • 성립이 가능하다.
    Possible to be established.
  • 성립이 되다.
    Become established.
  • 성립을 촉진하다.
    Promote the formation.
  • 성립을 하다.
    Come into existence.
  • 우리는 혼인 신고를 통해 비로소 혼인의 성립을 법적으로 인정받았다.
    We were only legally recognized by marriage registration.
  • 우리나라의 근대의 성립 시기를 언제로 볼 것인가에 대한 의견은 학자마다 다양하다.
    Opinions vary among scholars on when to look at the modern times of our country.
  • 공식대로 실험을 했는데 예상 밖의 결과가 나왔습니다.
    The experiment was done as the formula and the results were unexpected.
    실험 성립 조건에 어긋난 부분이 있는지 다시 확인해 봅시다.
    Let's check again for any discrepancies in the conditions of the experimental establishment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성립 (성닙) 성립이 (성니비) 성립도 (성닙또) 성립만 (성님만)
📚 Từ phái sinh: 성립되다(成立되다): 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다. 성립시키다(成立시키다): 일이나 관계 등을 제대로 이루어지게 하다. 성립하다(成立하다): 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.

🗣️ 성립 (成立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Luật (42) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)