🌟 손사래

Danh từ  

1. 어떤 말을 부인하거나 어떤 일을 거절할 때 손을 펴서 휘젓는 일.

1. SỰ KHOÁT TAY: Việc dang tay khua khua khi từ chối việc gì hoặc phủ nhận lời nói nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손사래를 치다.
    Handshake.
  • 손사래를 하다.
    Wave hands.
  • 그는 손사래를 치며 자신이 범인이 아니라고 말했다.
    He waved his hands and said he wasn't the criminal.
  • 내가 값비싼 옷을 준다고 해도 지수는 기어코 손사래를 하며 받지 않는 것이었다.
    Even if i gave her expensive clothes, jisoo wouldn't answer them, shaving her hands.
  • 진짜로 민준이와 사귀고 있는 게 맞냐는 질문에 유진이는 길길이 뛰며 손사래를 쳤다.
    Asked if she was really dating min-jun, eugene jumped and waved her hands.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손사래 (손싸래)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36)