🌟 속간하다 (續刊 하다)

Động từ  

1. 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행하다.

1. TIẾP TỤC PHÁT HÀNH: Tiếp tục phát hành lại báo hay tạp chí… từng bị ngừng phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계간지를 속간하다.
    To publish quarterly papers.
  • 신문을 속간하다.
    To publish newspapers one after another.
  • 월간지를 속간하다.
    Publish a monthly magazine.
  • 잡지를 속간하다.
    Publish a magazine one after another.
  • 학보를 속간하다.
    Publish a series of academic journals.
  • 재정난 때문에 간행이 중단되었던 잡지가 독자들의 성원으로 속간하게 되었다.
    The magazine, whose publication had been suspended due to financial difficulties, has been published with the support of readers.
  • 신문사는 폐간했던 신문을 속간하기 위해 신문 내용의 질을 높이려는 노력을 하였다.
    The newspaper made an effort to improve the quality of the newspaper's contents in order to continue publishing the closed newspaper.
  • 이 잡지는 재작년부터 안 나오는 거 아니었어?
    Didn't this magazine come out two years ago?
    이번 달에 잡지를 속간한다고 하더니 다시 나왔네.
    You said you were going to publish a magazine this month, and then you came back out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속간하다 (속깐하다)
📚 Từ phái sinh: 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15)