🌟 속보 (速報)

  Danh từ  

1. 신문이나 방송에서, 어떤 소식을 급히 알림. 또는 그런 소식.

1. BẢN TIN NHANH, VIỆC THÔNG BÁO NHANH: Việc cho biết một cách khẩn cấp về một tin tức nào đó trên báo hay phương tiện truyền thông. Hoặc tin tức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 속보.
    Emergency breaking news.
  • 뉴스 속보.
    Breaking news.
  • 사고 속보.
    Breaking news of the accident.
  • 정확한 속보.
    Accurate breaking news.
  • 속보가 들어오다.
    Breaking news comes in.
  • 속보를 알리다.
    Break the news.
  • 속보로 전하다.
    In breaking news.
  • 뉴스에서는 대규모 지진 소식을 속보로 전했다.
    The news broke the news of the massive earthquake.
  • 우리나라 선원들이 해적에게 납치되었다는 속보가 들어왔다.
    Breaking news broke that our sailors were kidnapped by pirates.
  • 배가 침몰했다는 텔레비전 속보에 놀랐어.
    Surprised by the breaking news on television that the ship sank.
    배에 탄 사람들이 무사해야 할 텐데 걱정이다.
    I'm worried that the people on board should be safe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속보 (속뽀)
📚 Từ phái sinh: 속보하다: 빨리 알리다., 앞의 보도에 잇대어서 알리다.

🗣️ 속보 (速報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)