Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속출하다 (속출하다) 📚 Từ phái sinh: • 속출(續出): 잇따라 나옴.
속출하다
Start 속 속 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15)