🌟 수렵 (狩獵)

Danh từ  

1. 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.

1. VIỆC SĂN BẮN: Việc con người đi lên núi hay ra ruộng săn bắt thú vật bằng súng hay cung tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수렵 생활.
    Hunting life.
  • 수렵 활동.
    Hunter-gatherer activities.
  • 수렵을 금지하다.
    Prohibit hunting.
  • 수렵을 하다.
    To hunt.
  • 원주민들은 고기잡이와 수렵으로 살아갔다.
    The natives lived by fishing and hunting.
  • 이 원시 부족은 현대에 이르기까지 숲 속에서 수렵 생활을 해 왔다.
    This primitive tribe has been hunting in the woods to the present day.
  • 한동안 자취를 감췄던 야생 동물들이 수렵 금지령으로 인해 다시 극성을 부리고 있다.
    Wild animals that have been disappearing for some time are getting back on their feet because of the hunting ban.
Từ đồng nghĩa 사냥: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일., 힘이 센 짐승이 약…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수렵 (수렵) 수렵이 (수려비) 수렵도 (수렵또) 수렵만 (수렴만)
📚 Từ phái sinh: 수렵하다(狩獵하다): 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다.

🗣️ 수렵 (狩獵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Chính trị (149) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)