🌟 숙덕숙덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙덕숙덕 (
숙떡쑥떡
)
📚 Từ phái sinh: • 숙덕숙덕하다: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.
🗣️ 숙덕숙덕 @ Ví dụ cụ thể
- 불만을 당당하게 말하지 않고 자기들끼리 숙덕숙덕 귀신 씻나락 까먹는 소리를 하는 모양이 좋지 않다. [귀신 씻나락 까먹는 소리]
🌷 ㅅㄷㅅㄷ: Initial sound 숙덕숙덕
-
ㅅㄷㅅㄷ (
시들시들
)
: 조금 시들어서 힘이 없는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HÉO MÒN, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH HÉO ÚA: Hình ảnh hơi héo nên không còn sức lực. -
ㅅㄷㅅㄷ (
속닥속닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Tiếng nói liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㅅㄷ (
산들산들
)
: 바람이 시원하고 부드럽게 자꾸 부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÈ NHẸ: Hình ảnh gió mát và cứ thổi nhẹ. -
ㅅㄷㅅㄷ (
선득선득
)
: 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양.
Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh. -
ㅅㄷㅅㄷ (
숙덕숙덕
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)