🌟 숙덕숙덕

Phó từ  

1. 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

1. THÌ THẦM, THÌ THÀO: Âm thanh cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙덕숙덕 대화를 주고받다.
    To exchange a mundane conversation.
  • 숙덕숙덕 말이 돌다.
    A mule circulates.
  • 숙덕숙덕 말하다.
    Speak softly.
  • 숙덕숙덕 이야기하다.
    Speak softly.
  • 숙덕숙덕 이야기가 퍼지다.
    Stories of sook-duk spread.
  • 세 남자는 구석에서 숙덕숙덕 대화를 주고받았다.
    The three men exchanged a mundane conversation in the corner.
  • 내가 곧 떠날 거라는 소문이 입에서 입으로 숙덕숙덕 옮겨 다녔다.
    Rumors that i was about to leave moved from mouth to mouth.
  • 모여서 뭘 그렇게 숙덕숙덕 얘기하고 있어?
    What are we all talking about?
    어른들은 모르는 우리끼리의 비밀 얘기예요.
    It's a secret between us that adults don't know.
작은말 속닥속닥: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리. 또는 그 모양.
센말 쑥덕쑥덕: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙덕숙덕 (숙떡쑥떡)
📚 Từ phái sinh: 숙덕숙덕하다: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.

🗣️ 숙덕숙덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)