🌟 수립 (樹立)

  Danh từ  

1. 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움.

1. SỰ THÀNH LẬP: Sự dựng nên chính phủ, chế độ hay kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획 수립.
    Planning.
  • 전략 수립.
    Establishing strategies.
  • 정부 수립.
    Establishing a government establishment.
  • 정책 수립.
    Establishing policies.
  • 제도 수립.
    Establishing a system.
  • 수립이 되다.
    Be established.
  • 수립을 하다.
    Establish a system.
  • 그는 이번 기업 전략 수립의 기초를 다진 인물이다.
    He is the one who laid the groundwork for this corporate strategy.
  • 식민지 시대에는 독립 국가 수립이 국가의 가장 큰 꿈이었다.
    In colonial times, the establishment of an independent state was the nation's greatest dream.
  • 대통령은 서민을 위한 정책 수립에 앞장서겠다는 포부를 밝혔다.
    The president expressed his ambition to take the lead in establishing policies for the common people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수립 (수립) 수립이 (수리비) 수립도 (수립또) 수립만 (수림만)
📚 Từ phái sinh: 수립되다(樹立되다): 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다. 수립하다(樹立하다): 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세우다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 수립 (樹立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104)