🌟 스푼 (spoon)

Danh từ  

1. 음식을 먹거나 차를 마실 때 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있으며 크기가 다양한 기구.

1. THÌA, MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, có độ lớn đa dạng, dùng khi ăn thức ăn hay uống trà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커피 스푼.
    Coffee spoon.
  • 스푼을 사용하다.
    Use a spoon.
  • 스푼을 쥐다.
    Hold a spoon.
  • 스푼으로 뜨다.
    Float with a spoon.
  • 스푼으로 먹다.
    Eat with a spoon.
  • 나와 동생은 손에 스푼을 들고 아이스크림을 마구 퍼 먹기 시작했다.
    Me and my brother took a spoonful of ice cream in their hands and began to scoop it up.
  • 서양식 코스 요리에서는 수프와 본 요리, 후식을 먹을 때 각기 다른 종류의 스푼을 사용한다.
    In western-style course cuisine, different kinds of spoons are used when eating soup, main dish and dessert.
  • 포크로 스파게티를 떠먹으려니까 어렵네.
    It's hard trying to scoop up spaghetti with a fork.
    밑에 스푼을 바치고 포크로 돌돌 말아서 먹어야지.
    I'll serve a spoon under it and roll it with a fork.

2. 스푼에 음식물을 담아 분량을 세는 단위.

2. THÌA, MUỖNG: Đơn vị đếm lượng thức ăn được chứa trong thìa (muỗng)

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설탕 반 스푼.
    Half a spoonful of sugar.
  • 시럽 두 스푼.
    Two spoons of syrup.
  • 커피 한 스푼.
    A spoonful of coffee.
  • 스푼을 덜어 내다.
    Take out three spoons.
  • 스푼으로 재다.
    Measure with a spoon.
  • 어머니는 수프가 끓자 지수에게 한 스푼 떠 주며 맛을 보라고 하셨다.
    When the soup boiled, my mother gave jisu a spoonful and asked him to taste it.
  • 스테이크가 적당히 익으면 접시에 담고 소스를 두 스푼 정도 끼얹어 요리를 완성한다.
    When the steak is properly cooked, put it on a plate and pour about two spoonfuls of sauce to complete the dish.
  • 커피에 설탕을 얼마나 넣을까?
    How much sugar should we put in our coffee?
    스푼만 넣어 줘.
    Just one spoonful, please.

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 스푼 (spoon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104)