🌟 술자리

☆☆   Danh từ  

1. 술을 마시는 자리.

1. BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술자리가 무르익다.
    The drinking party is ripe.
  • 술자리가 벌어지다.
    A drinking party takes place.
  • 술자리가 시작되다.
    The drinking party begins.
  • 술자리가 잦다.
    There are frequent drinking parties.
  • 술자리를 마련하다.
    Arrange a drinking party.
  • 술자리에 모이다.
    Gather round for drinks.
  • 술자리에 합석하다.
    Join a drinking party.
  • 선장은 어업을 마친 후 일꾼들을 위해 술자리를 마련했다.
    The captain arranged a drinking party for the workers after finishing fishing.
  • 형이 검사가 되자 아버지는 이웃들에게 술자리를 베풀었다.
    When my brother became a prosecutor, my father gave his neighbors a drink.
  • 평소에 술을 자주 드십니까?
    Do you usually drink often?
    네. 사업상 술자리가 잦은 편입니다.
    Yes, i have frequent business drinking parties.
Từ đồng nghĩa 술좌석(술坐席): 술을 마시는 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술자리 (술짜리)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 술자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Hẹn (4)