🌟 술판

Danh từ  

1. 술을 마시는 자리.

1. BÀN NHẬU, MÂM RƯỢU: Chỗ uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술판이 벌어지다.
    A drinking party takes place.
  • 술판을 깨다.
    Break the drinking board.
  • 술판을 끝내다.
    Finish the drinking board.
  • 술판을 뒤엎다.
    Flip the drinking board.
  • 술판을 벌이다.
    Have a drinking party.
  • 술판에 끼다.
    Join the drinking board.
  • 일꾼들은 저녁때만 되면 술판을 벌였다.
    The workers had a drinking party in the evening.
  • 취한 승규는 술상을 엎고 술판을 엉망으로 만들어 버렸다.
    Drunk seung-gyu turned the table upside down and made a mess of it.
  • 벌써 새벽 한 시네.
    It's already one o'clock in the morning.
    자, 밤이 늦었으니 술판은 이제 끝내자고.
    Now, it's late at night, so let's finish the drinking board.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술판 (술판)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)