🌟 실낱

Danh từ  

1. 실의 가닥.

1. SỢI CHỈ: Một đoạn chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실낱이 너덜거리다.
    Disgusting.
  • 실낱이 보이다.
    See through.
  • 실낱이 흩어지다.
    Disappear.
  • 실낱을 떼다.
    Remove a thread.
  • 실낱을 자르다.
    Cut a thread.
  • 재봉틀 주위로 색색의 실낱들이 어지럽게 흩어져 있다.
    The threads of color are scattered all over the sewing machine.
  • 소매에 실낱이 너덜거리는 옷을 입고 있자니 몹시 부끄러웠다.
    I was so ashamed to wear a tattered suit on my sleeve.
  • 따님을 고칠 새로운 치료법이 개발되었습니다.
    A new treatment has been developed to fix your daughter.
    이제야 실낱 같은 희망이 보이는 것 같네요.
    I think i'm finally seeing a faint hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실낱 (실ː랃) 실낱이 (실ː라치) 실낱도 (실ː랃또) 실낱만 (실ː란만) 실낱을 (실ː라틀)

🗣️ 실낱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)