🌟 실낱
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실낱 (
실ː랃
) • 실낱이 (실ː라치
) • 실낱도 (실ː랃또
) • 실낱만 (실ː란만
) • 실낱을 (실ː라틀
)
🗣️ 실낱 @ Ví dụ cụ thể
- 영수는 물속에서 실낱 같은 실뱀을 발견하고 서둘러 물에서 나왔다. [실뱀]
🌷 ㅅㄴ: Initial sound 실낱
-
ㅅㄴ (
시내
)
: 도시의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị. -
ㅅㄴ (
설날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ... -
ㅅㄴ (
손녀
)
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái. -
ㅅㄴ (
손님
)
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác. -
ㅅㄴ (
서너
)
: 셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
서넛
)
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
소년
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
신념
)
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó. -
ㅅㄴ (
소녀
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
숙녀
)
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách. -
ㅅㄴ (
수년
)
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm. -
ㅅㄴ (
사냥
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴ (
실내
)
: 방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. -
ㅅㄴ (
스님
)
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình. -
ㅅㄴ (
승낙
)
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả. -
ㅅㄴ (
사내
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực. -
ㅅㄴ (
성년
)
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
송년
)
: 한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm. -
ㅅㄴ (
수녀
)
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa. -
ㅅㄴ (
시늉
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự. -
ㅅㄴ (
성능
)
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v... -
ㅅㄴ (
성냥
)
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ. -
ㅅㄴ (
숭늉
)
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)