🌟 실낱

Danh từ  

1. 실의 가닥.

1. SỢI CHỈ: Một đoạn chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실낱이 너덜거리다.
    Disgusting.
  • Google translate 실낱이 보이다.
    See through.
  • Google translate 실낱이 흩어지다.
    Disappear.
  • Google translate 실낱을 떼다.
    Remove a thread.
  • Google translate 실낱을 자르다.
    Cut a thread.
  • Google translate 재봉틀 주위로 색색의 실낱들이 어지럽게 흩어져 있다.
    The threads of color are scattered all over the sewing machine.
  • Google translate 소매에 실낱이 너덜거리는 옷을 입고 있자니 몹시 부끄러웠다.
    I was so ashamed to wear a tattered suit on my sleeve.
  • Google translate 따님을 고칠 새로운 치료법이 개발되었습니다.
    A new treatment has been developed to fix your daughter.
    Google translate 이제야 실낱 같은 희망이 보이는 것 같네요.
    I think i'm finally seeing a faint hope.

실낱: strand; ply; single thread,いとすじ【糸筋】,,hebra,سلك الخيط,утасны ширхэг,sợi chỉ,เส้นด้าย,helaian benang, utasan benang,нитка,(单股)丝,线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실낱 (실ː랃) 실낱이 (실ː라치) 실낱도 (실ː랃또) 실낱만 (실ː란만) 실낱을 (실ː라틀)

🗣️ 실낱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)