🌟 압도되다 (壓倒 되다)

Động từ  

1. 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.

1. BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압도된 상황.
    An overwhelming situation.
  • 기상에 압도되다.
    Be overwhelmed by the weather.
  • 분위기에 압도되다.
    Overwhelmed by the atmosphere.
  • 위용에 압도되다.
    Overwhelmed by hypocrisy.
  • 완전히 압도되다.
    Completely overwhelmed.
  • 지수는 유명한 화가의 그림에 압도되어 멍하니 그림을 바라보고 서 있었다.
    Jisoo stood blankly looking at the painting, overwhelmed by the painting of a famous painter.
  • 나는 노래를 부르고 있는 가수에게 압도되어 한동안 아무 생각조차 할 수 없었다.
    I was overwhelmed by the singer singing and couldn't think for a while.
  • 회의에서 네 의견을 말해 보았니?
    Did you give your opinion at the meeting?
    아니. 심각한 분위기에 압도되어서 그냥 앉아만 있었어.
    No. i was overwhelmed by the serious atmosphere, so i just sat down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압도되다 (압또되다) 압도되다 (압또뒈다)
📚 Từ phái sinh: 압도(壓倒): 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.

🗣️ 압도되다 (壓倒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Khí hậu (53)