🌟 알갱이

Danh từ  

1. 열매나 곡식 등의 낟알.

1. HẠT, HỘT: Hạt (hột) của quả hay ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡식 알갱이.
    Grain grains.
  • 보리 알갱이.
    A grain of barley.
  • 알갱이.
    Rice grains.
  • 옥수수 알갱이.
    Corn kernel.
  • 포도 알갱이.
    Grape grains.
  • 현미 알갱이.
    Microscopic grains.
  • 지수는 옥수수 알갱이를 한 알씩 떼서 먹었다.
    Jisu took a grain of corn off each grain.
  • 아저씨는 보리 알갱이들을 튀겨 뻥튀기를 만들고 계셨다.
    Uncle was frying barley grains to make puffed rice.
  • 쌀이 다 떨어졌다고?
    We're out of rice?
    응. 쌀독 안에 쌀 알갱이 몇 알만 남아 있어.
    Yeah. there are only a few grains of rice left in the rice jar.

2. 작고 동그랗고 단단한 물질.

2. HẠT, HỘT: Vật chất nhỏ, tròn và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래 알갱이.
    Sand grains.
  • 석탄 알갱이.
    Coal grains.
  • 소금 알갱이.
    Salt grains.
  • 알갱이.
    Charcoal grains.
  • 석탄을 수레에 싣고 가다가 흘린 알갱이가 땅바닥 여기저기에 박혀 있었다.
    The pellets spilled while carrying the coal in the cart were stuck all over the ground.
  • 야구장에 소금을 뿌리면 소금 알갱이가 수분을 흡수해 먼지가 덜 날린다.
    When you sprinkle salt on a baseball field, the salt grains absorb the water and the dust is less blown away.
  • 밥에 모래 알갱이가 들어 있네?
    There's grains of sand in the rice.
    쌀을 제대로 씻지 않았나 보다.
    I guess you didn't wash the rice properly.

3. 열매나 곡식 등의 낟알을 세는 단위.

3. HẠT, HỘT: Đơn vị đếm hạt của quả hay ngũ cốc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알갱이.
    Two grains.
  • 알갱이.
    Three grains.
  • 알갱이.
    A few grains.
  • 예닐곱 알갱이.
    Yena-gop kernel.
  • 알갱이.
    One grain.
  • 식빵 속에는 옥수수가 몇 알갱이 박혀 있었다.
    There were some grains of corn in the bread.
  • 승규는 쌀 한 알갱이도 안 남기고 밥그릇 바닥까지 싹싹 긁어 먹었다.
    Seung-gyu scratched himself to the bottom of the rice bowl without leaving a grain of rice.
  • 죽이 멀겋네.
    The porridge is blurry.
    그러게. 옥수수 한두 알갱이만 들어 있고 씹히는 것도 없어.
    Yeah. it has only a grain or two of corn and nothing to chew on.

4. 작고 동그랗고 단단한 물질을 세는 단위.

4. HẠT, HỘT: Đơn vị đếm vật chất nhỏ, tròn và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 알갱이.
    Two grains.
  • 알갱이.
    Three grains.
  • 알갱이.
    A few grains.
  • 예닐곱 알갱이.
    Yena-gop kernel.
  • 알갱이.
    One grain.
  • 신발을 털자 모래 몇 알갱이가 떨어졌다.
    I shook off my shoes and some grains of sand fell off.
  • 이 빵의 위쪽에는 큼직한 설탕 결정 서너 알갱이가 박혀 있다.
    There are three or four large grains of sugar in the top of this bread.
  • 국이 좀 싱거워요.
    The soup is a little bland.
    그럼 소금 대여섯 알갱이만 넣어 봐.
    Then put in only five or six grains of salt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알갱이 (알갱이)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 알갱이 @ Giải nghĩa

🗣️ 알갱이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)