Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤치락거리다 (뒤치락꺼리다)
뒤치락꺼리다
Start 뒤 뒤 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 락 락 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)