🌟 양극화 (兩極化)

Danh từ  

1. 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어짐.

1. SỰ LƯỠNG CỰC HÓA: Việc hai suy nghĩ hoặc hai hành động dần dần trở nên khác nhau và cách xa nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양극화 구조.
    Polarization structure.
  • 양극화 대립.
    The polarizing confrontation.
  • 양극화 현상.
    Polarization.
  • 양극화가 나타나다.
    Polarization appears.
  • 양극화가 심해지다.
    Polarization intensifies.
  • 양극화를 극복하다.
    Overcome polarization.
  • 양극화를 넘어서다.
    Beyond polarization.
  • 양극화를 초래하다.
    Causes polarization.
  • 양극화로 이어지다.
    Lead to polarization.
  • 자본가와 노동자의 양극화는 사회의 큰 문제로 나타났다.
    The polarization of capital and labor has emerged as a major problem in society.
  • 보수와 진보의 양극화 구조를 아우르는 새로운 시각이 필요하다.
    A new perspective encompassing the polarization structure of conservatives and progressives is needed.
  • 도시와 시골의 차이가 점점 커지는 추세입니다.
    The difference between urban and rural areas is growing.
    지방을 발전시켜 양극화를 해소해야 해요.
    We need to eliminate polarization by developing fat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양극화 (양ː그콰)
📚 Từ phái sinh: 양극화되다(兩極化되다): 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지게 … 양극화하다(兩極化하다): 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지다.

🗣️ 양극화 (兩極化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91)