🌟 양극화 (兩極化)

Danh từ  

1. 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어짐.

1. SỰ LƯỠNG CỰC HÓA: Việc hai suy nghĩ hoặc hai hành động dần dần trở nên khác nhau và cách xa nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양극화 구조.
    Polarization structure.
  • Google translate 양극화 대립.
    The polarizing confrontation.
  • Google translate 양극화 현상.
    Polarization.
  • Google translate 양극화가 나타나다.
    Polarization appears.
  • Google translate 양극화가 심해지다.
    Polarization intensifies.
  • Google translate 양극화를 극복하다.
    Overcome polarization.
  • Google translate 양극화를 넘어서다.
    Beyond polarization.
  • Google translate 양극화를 초래하다.
    Causes polarization.
  • Google translate 양극화로 이어지다.
    Lead to polarization.
  • Google translate 자본가와 노동자의 양극화는 사회의 큰 문제로 나타났다.
    The polarization of capital and labor has emerged as a major problem in society.
  • Google translate 보수와 진보의 양극화 구조를 아우르는 새로운 시각이 필요하다.
    A new perspective encompassing the polarization structure of conservatives and progressives is needed.
  • Google translate 도시와 시골의 차이가 점점 커지는 추세입니다.
    The difference between urban and rural areas is growing.
    Google translate 지방을 발전시켜 양극화를 해소해야 해요.
    We need to eliminate polarization by developing fat.

양극화: polarization,りょうきょくか【両極化】。にきょくか【二極化】,bipolarisation,polarización,استقطاب، تقطيب، تنافر,эсрэгцэл,sự lưỡng cực hóa,การกลายเป็นความแตกต่างกันอย่างสิ้นเชิง, การกลายเป็นความแตกต่างกันราวฟ้ากับดิน, การกลายเป็นความต่างอย่างสุดขั้ว,bipolarisasi,поляризация,两极化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양극화 (양ː그콰)
📚 Từ phái sinh: 양극화되다(兩極化되다): 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지게 … 양극화하다(兩極化하다): 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 점점 더 달라지고 멀어지다.

🗣️ 양극화 (兩極化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)