🌟 양측 (兩側)

  Danh từ  

1. 두 편.

1. HAI BÊN: Hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양측 대표.
    Representatives from both sides.
  • 양측 입장.
    Both sides' positions.
  • 양측의 대립.
    The confrontation between the two sides.
  • 양측의 신경전.
    A war of nerves between the two sides.
  • 양츨의 의견.
    Yang zl's opinion.
  • 양측의 합의.
    Agreement between the two sides.
  • 양측에 놓이다.
    Lay on both sides.
  • 사고가 났지만 양측이 합의하여 원만하게 끝났다.
    The accident happened, but it ended amicably with the two sides agreeing.
  • 양측 대표들은 선의의 경쟁을 하자며 악수를 나누었다.
    Representatives from both sides shook hands, saying, "let's compete in good faith.".
  • 양측이 팽팽하게 대립하여 물러설 기미가 보이지 않는다.
    The two sides are in a tense confrontation, showing no sign of backing down.
  • 경기가 시작되자 양측의 응원단들 사이에도 긴장감이 흘렀다.
    As the game began, there was tension between the cheering squads of both sides.
  • 자, 선수들이 입장하고 있습니다.
    Now, the players are coming in.
    경기에 앞서 양측의 신경전이 느껴지고 있네요.
    There's a war of nerves between the two sides before the game.
Từ đồng nghĩa 양쪽(兩쪽): 두 쪽.

2. 양쪽의 측면.

2. HAI MẶT: Bề mặt của hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로 양측.
    Both sides of the road.
  • 화단 양측.
    Both sides of the flower bed.
  • 횡단보도 양측.
    Both sides of the crosswalk.
  • 양측으로 치우다.
    Clear on both sides.
  • 베란다 양측에 작은 화단을 만들어 집안에 꽃 향기가 난다.
    A small flower bed is made on both sides of the veranda, giving the house a fragrance of flowers.
  • 사람들이 걸어다닐 수 있도록 도로 양측에 인도를 만들었다.
    A sidewalk was built on both sides of the road so that people could walk.
  • 주차는 어디에 하면 되나요?
    Where can i park?
    도로 양측을 이용하시면 됩니다.
    You can use both sides of the road.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양측 (양ː측) 양측이 (양ː츠기) 양측도 (양ː측또) 양측만 (양ː층만)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 양측 (兩側) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)