🌟 열연하다 (熱演 하다)

Động từ  

1. 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.

1. ĐẮM CHÌM VÀO VAI DIỄN: Được giao vai nào đó và diễn một cách nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열연하는 모습.
    Acting passionately.
  • 역을 열연하다.
    Play the role enthusiastically.
  • 역할을 열연하다.
    Play a role enthusiastically.
  • 작품을 열연하다.
    Give a passionate performance of one's work.
  • 주인공을 열연하다.
    Play the main character enthusiastically.
  • 이번 영화에서 깡패 역할을 맡은 그는 삭발까지 하며 열연했다고 한다.
    As a gangster in the film, he is said to have even shaved his head and acted enthusiastically.
  • 수녀 역을 열연해 최고의 연기를 보여 준 그녀가 여우 주연상을 받은 것은 당연한 결과이다.
    It is a natural result that she won the best actress award for her portrayal of a nun.
  • 배우들이 열연하는 모습이 정말 감동적이지 않았어?
    Wasn't it really touching to see the actors performing enthusiastically?
    맞아. 이 연극 보길 잘한 것 같아.
    That's right. i'm glad i saw this play.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열연하다 (여련하다)
📚 Từ phái sinh: 열연(熱演): 어떤 역할을 맡아 열심히 연기함. 또는 그런 연기.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197)