🌟 열연하다 (熱演 하다)

Động từ  

1. 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.

1. ĐẮM CHÌM VÀO VAI DIỄN: Được giao vai nào đó và diễn một cách nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열연하는 모습.
    Acting passionately.
  • Google translate 역을 열연하다.
    Play the role enthusiastically.
  • Google translate 역할을 열연하다.
    Play a role enthusiastically.
  • Google translate 작품을 열연하다.
    Give a passionate performance of one's work.
  • Google translate 주인공을 열연하다.
    Play the main character enthusiastically.
  • Google translate 이번 영화에서 깡패 역할을 맡은 그는 삭발까지 하며 열연했다고 한다.
    As a gangster in the film, he is said to have even shaved his head and acted enthusiastically.
  • Google translate 수녀 역을 열연해 최고의 연기를 보여 준 그녀가 여우 주연상을 받은 것은 당연한 결과이다.
    It is a natural result that she won the best actress award for her portrayal of a nun.
  • Google translate 배우들이 열연하는 모습이 정말 감동적이지 않았어?
    Wasn't it really touching to see the actors performing enthusiastically?
    Google translate 맞아. 이 연극 보길 잘한 것 같아.
    That's right. i'm glad i saw this play.

열연하다: perform enthusiastically,ねつえんする【熱演する】,jouer (un rôle) avec ardeur,representar apasionadamente,يتقمص الدور,чин сэтгэлээсээ жүжиглэх,đắm chìm vào vai diễn,แสดงอย่างทุ่มเท, แสดงอย่างตั้งใจจริง, แสดงอย่างอุทิศตนเต็มที่,berakting menjiwai, berakting serius,играть,倾情演出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열연하다 (여련하다)
📚 Từ phái sinh: 열연(熱演): 어떤 역할을 맡아 열심히 연기함. 또는 그런 연기.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52)