🌟 염탐 (廉探)

Danh từ  

1. 몰래 남의 사정을 살피고 조사함.

1. SỰ DO THÁM, SỰ DÒ HỎI, SỰ THEO DÕI: Sự tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách lén lút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 염탐 임무.
    A spy mission.
  • 염탐을 나가다.
    Go out on a spy.
  • 염탐을 다니다.
    Spy.
  • 염탐을 당하다.
    Be blackmailed.
  • 염탐을 보내다.
    Send a spy.
  • 염탐을 시키다.
    Spy on.
  • 염탐을 하다.
    Spy.
  • 장군은 적진의 정보를 캐내려고 부하를 불러서 조용히 염탐을 보냈다.
    The general called in his men for information on the enemy camp and sent a quiet spy.
  • 그는 장사가 잘되는 식당들의 비결을 알아내려고 여기저기 염탐을 다녔다.
    He's been spying here and there to find out the secret to the well-run restaurants.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염탐 (염탐)
📚 Từ phái sinh: 염탐하다(廉探하다): 몰래 남의 사정을 살피고 조사하다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59)