🌟 역전하다 (逆轉 하다)

Động từ  

1. 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.

1. ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC: Tình thế hay thứ tự hay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay vị trí sang tính huống trái ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사태가 역전하다.
    Things turn around.
  • 정황이 역전하다.
    Circumstances reverse.
  • 형세가 역전하다.
    The tide turns.
  • 상황을 역전하다.
    Reverse the situation.
  • 전세를 역전하다.
    Turn the tide.
  • 일 점 차로 지고 있던 우리 팀은 경기 종료 오 분 전에 상대 팀을 역전하였다.
    Our team, which was losing by one point, came from behind five minutes before the end of the game.
  • 김 의원은 유리하게 역전한 여론에 힘입어 어려울 것이라 전망되었던 의원직을 연임하게 되었다.
    Rep. kim was given a second term as a lawmaker, which was expected to be difficult, thanks to public opinion that turned in favor.
  • 또 복권 산 거야?
    You bought the lottery again?
    응. 이 복권만 당첨되면 인생을 역전할 수 있을 거야.
    Yeah. if we win this lottery, we'll be able to turn our lives around.
Từ đồng nghĩa 반전하다(反轉하다): 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다., 위치, 순서, 방향 등을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역전하다 (역쩐하다)
📚 Từ phái sinh: 역전(逆轉): 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀜. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상…

🗣️ 역전하다 (逆轉 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)