🌟 역전하다 (逆轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역전하다 (
역쩐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 역전(逆轉): 형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀜. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상…
🗣️ 역전하다 (逆轉 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 후반전에 역전하다. [후반전 (後半戰)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 역전하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)