🌟 옛날이야기
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옛날이야기 (
옌ː날리야기
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Nghệ thuật
🗣️ 옛날이야기 @ Giải nghĩa
- 민화 (民話) : 민간에 전해 내려오는 옛날이야기.
- 화수분 : 그 안에 든 돈이나 물건이 줄어들지 않고 계속 나온다는, 옛날이야기 속의 보물단지.
- 구미호 (九尾狐) : 꼬리가 아홉 개 달리고 사람을 잘 홀린다는, 옛날이야기 속에 나오는 여우.
🗣️ 옛날이야기 @ Ví dụ cụ thể
- 할아버지, 옛날이야기 해 주세요. [전설 (傳說)]
- 옛날이야기 중에는 주인공이 죽어서 옥황상제 앞에 가 심판을 받는 것들이 많다. [옥황상제 (玉皇上帝)]
- 할머니, 옛날이야기 해 주세요. [해님]
- 구수한 옛날이야기. [구수하다]
- 어렸을 때 할머니가 해 주시던 구수한 옛날이야기는 정말 재미있었다. [구수하다]
🌷 ㅇㄴㅇㅇㄱ: Initial sound 옛날이야기
-
ㅇㄴㅇㅇㄱ (
옛날이야기
)
: 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện có từ ngày xưa được truyền lại hoặc thêu dệt nên.
• Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119)