🌟 옛날이야기

☆☆   Danh từ  

1. 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.

1. TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện có từ ngày xưa được truyền lại hoặc thêu dệt nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 옛날이야기.
    A good old story.
  • 무서운 옛날이야기.
    Scary old story.
  • 재미있는 옛날이야기.
    A funny old story.
  • 옛날이야기를 듣다.
    Listen to old stories.
  • 옛날이야기를 들려주다.
    Tell an old story.
  • 옛날이야기를 좋아하다.
    I like old stories.
  • 옛날이야기를 하다.
    Tell an old story.
  • 옛날이야기에 빠지다.
    Fell into the old story.
  • 어린 소년은 할머니의 무릎에 누워 옛날이야기를 들었다.
    The little boy lay on his grandmother's lap and listened to old stories.
  • 나는 옛날이야기로 가득한 동화책을 읽으며 상상력을 키웠다.
    I grew my imagination by reading fairy tales full of old stories.
  • 선생님, 옛날이야기 들려주세요.
    Sir, tell us about the old days.
    좋아요, 여러분. 오늘은 '해님과 달님' 이야기를 해 줄게요.
    All right, everybody. today, i'm going to talk about 'the sun and the moon'.
Từ đồng nghĩa 고담(古談): 옛 이야기.
Từ đồng nghĩa 옛이야기: 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옛날이야기 (옌ː날리야기)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghệ thuật  


🗣️ 옛날이야기 @ Giải nghĩa

🗣️ 옛날이야기 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 옛날이야기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119)