🌟 오리다

  Động từ  

1. 칼이나 가위 등으로 자르다.

1. RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사를 오리다.
    Cut an article.
  • 신문을 오리다.
    Cut a newspaper.
  • 종이를 오리다.
    Cut paper.
  • 가위로 오리다.
    Cut with scissors.
  • 칼로 오리다.
    Cut with a knife.
  • 지수는 꽃 모양으로 색종이를 오려서 도화지에 붙였다.
    Jisoo cut colored paper in the shape of a flower and attached it to the drawing paper.
  • 유민이는 작은 메모지를 만들기 위해 종이를 작게 오렸다.
    Yumin cut the paper into small pieces to make a small note.
  • 선생님, 오늘 숙제는 뭐예요?
    Sir, what's your homework today?
    내일까지 인상 깊게 읽은 신문 기사를 하나씩 오려 오세요.
    Please cut out the newspaper articles you read impressively by tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리다 (오리다) 오리어 (오리어오리여) 오리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 오리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 오리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)