🌟 오리다

  Động từ  

1. 칼이나 가위 등으로 자르다.

1. RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사를 오리다.
    Cut an article.
  • Google translate 신문을 오리다.
    Cut a newspaper.
  • Google translate 종이를 오리다.
    Cut paper.
  • Google translate 가위로 오리다.
    Cut with scissors.
  • Google translate 칼로 오리다.
    Cut with a knife.
  • Google translate 지수는 꽃 모양으로 색종이를 오려서 도화지에 붙였다.
    Jisoo cut colored paper in the shape of a flower and attached it to the drawing paper.
  • Google translate 유민이는 작은 메모지를 만들기 위해 종이를 작게 오렸다.
    Yumin cut the paper into small pieces to make a small note.
  • Google translate 선생님, 오늘 숙제는 뭐예요?
    Sir, what's your homework today?
    Google translate 내일까지 인상 깊게 읽은 신문 기사를 하나씩 오려 오세요.
    Please cut out the newspaper articles you read impressively by tomorrow.

오리다: cut,きりとる【切り取る】。きりぬく【切り抜く】,découper, couper, trancher,recortar, cortar,يقصّ,хайчлах, таслах, огтлох,rạch, xén,ตัด(เอาไปใช้),memotong,порезать; отрезать,剪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리다 (오리다) 오리어 (오리어오리여) 오리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 오리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 오리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67)