🌟 외려

Phó từ  

1. 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.

1. TRÁI LẠI: Hoàn toàn khác hay trái ngược với những mong đợi hay dự tính thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외려 약하다.
    Only weak.
  • 외려 잘하다.
    Out of the blue.
  • 외려 피곤하다.
    Out of mind. tired.
  • 외려 착하다.
    It's nice by heart.
  • 외려 화내다.
    Cry out into anger.
  • 사과를 받으러 간 나에게 그는 외려 화를 냈다.
    To me who went to receive an apology, he was outraged.
  • 어려서 사고뭉치였던 승규가 지금은 외려 가장 성공했다.
    Seung-gyu, who was a troublemaker when he was young, is now the most successful.
  • 목말라. 시원한 냉커피를 한 잔 마셔야겠다.
    I'm thirsty. i'll have a cup of cold coffee.
    커피를 마시면 외려 수분이 부족해진대. 물 마셔.
    Coffee makes you short of moisture. drink some water.
본말 오히려: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게., 그럴 바에는 차라리.

2. 그럴 바에는 차라리.

2. THÀ: Thà làm gì đó còn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외려 가는 게 낫다.
    Better be alone.
  • 외려 죽는 게 낫다.
    Better to die by heart.
  • 외려 참는 게 낫다.
    Better hold back.
  • 지수가 만든 음식을 먹느니 돈이 들어도 외려 사 먹는 게 낫다.
    It's better to buy and eat the food that ji-soo makes even if it costs money.
  • 외국어를 배우느라 드는 돈이 이렇게 많을 바에야 외려 어학연수를 가는 게 낫겠다.
    I'd rather go abroad for language study than spend so much money on learning a foreign language.
  • 이러고 사느니 외려 죽는 게 낫겠어.
    I'd rather die than live like this.
    그런 무서운 말씀 마세요.
    Don't say such a scary thing.
본말 오히려: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게., 그럴 바에는 차라리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외려 (외ː려) 외려 (웨ː려)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28)