🌟 완수 (完遂)

Danh từ  

1. 하고자 하는 것이나 해야 하는 것을 다 이루거나 해냄.

1. VIỆC HOÀN THÀNH, SỰ HOÀN THÀNH: Việc làm hay tiến hành hết cái định làm hoặc cái phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목표 완수.
    Completion of the goal.
  • 임무 완수.
    Mission accomplished.
  • 책임 완수.
    Completion of responsibilities completed.
  • 혁명의 완수.
    The completion of the revolution.
  • 완수 기한.
    The deadline for completion.
  • 완수가 되다.
    Come to completion.
  • 완수를 위하다.
    For completion.
  • 완수를 하다.
    Complete the task.
  • 이제 최 후보에게는 선거 공약 완수가 문제이다.
    Now it is a matter for choi to complete his campaign promises.
  • 지수는 자신이 맡은 과제의 완수를 위해 열심이었다.
    Jisoo was eager to complete her task.
  • 성공하는 사람들 중에는 업무의 완수를 즐기는 사람들이 많다.
    Many successful people enjoy the completion of their work.
  • 임무의 훌륭한 완수를 축하하네.
    Congratulations on the excellent completion of your mission.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완수 (완수)
📚 Từ phái sinh: 완수되다(完遂되다): 하고자 하는 것이나 해야 하는 것이 다 이루어지거나 해내지다. 완수하다(完遂하다): 하고자 하는 것이나 해야 하는 것을 다 이루거나 해내다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)