🌟 완연하다 (宛然 하다)

Tính từ  

1. 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하다.

1. RÕ RÀNG, HIỂN HIỆN, RÕ MỒN MỘT: Rất rõ như được thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완연한 가을.
    Complete autumn.
  • 완연한 대조.
    Complete contrast.
  • 완연한 상승세.
    A steady rise.
  • 완연하게 달라지다.
    Completely different.
  • 병색이 완연하다.
    He looks as if he is ill.
  • 봄이 완연하다.
    Spring is complete.
  • 밤새 일을 했다는 그의 얼굴에는 피곤한 기색이 완연했다.
    His face, which had been working all night, showed signs of exhaustion.
  • 얼마 전까지만 해도 겨울이었던 것 같은데 벌써 봄기운이 완연하다.
    I think it was winter not too long ago, but it's already springtime.
  • 요즘 주가가 많이 내려가고 있죠?
    Stock prices are going down a lot these days, right?
    네, 완연한 하락세를 보이고 있어요.
    Yes, it's on the decline.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완연하다 (와ː년하다) 완연한 (와ː년한) 완연하여 (와ː년하여) 완연해 (와ː년해) 완연하니 (와ː년하니) 완연합니다 (와ː년함니다)

🗣️ 완연하다 (宛然 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)