🌟 완연하다 (宛然 하다)

Tính từ  

1. 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하다.

1. RÕ RÀNG, HIỂN HIỆN, RÕ MỒN MỘT: Rất rõ như được thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완연한 가을.
    Complete autumn.
  • Google translate 완연한 대조.
    Complete contrast.
  • Google translate 완연한 상승세.
    A steady rise.
  • Google translate 완연하게 달라지다.
    Completely different.
  • Google translate 병색이 완연하다.
    He looks as if he is ill.
  • Google translate 봄이 완연하다.
    Spring is complete.
  • Google translate 밤새 일을 했다는 그의 얼굴에는 피곤한 기색이 완연했다.
    His face, which had been working all night, showed signs of exhaustion.
  • Google translate 얼마 전까지만 해도 겨울이었던 것 같은데 벌써 봄기운이 완연하다.
    I think it was winter not too long ago, but it's already springtime.
  • Google translate 요즘 주가가 많이 내려가고 있죠?
    Stock prices are going down a lot these days, right?
    Google translate 네, 완연한 하락세를 보이고 있어요.
    Yes, it's on the decline.

완연하다: obvious; evident,えんぜんとする【宛然とする】。はっきりとする。そっくりそのままだ,évident, incontestable,definido, claro,واضح,тодорхой, гаргацтай,rõ ràng, hiển hiện, rõ mồn một,ชัดเจน, แจ่มแจ้ง, กระจ่าง, เด่นชัด,jelas, nyata, kentara, terang,отчётливый; ясный; явный; похожий,宛然,明显,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완연하다 (와ː년하다) 완연한 (와ː년한) 완연하여 (와ː년하여) 완연해 (와ː년해) 완연하니 (와ː년하니) 완연합니다 (와ː년함니다)

🗣️ 완연하다 (宛然 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)