🌟 상해 (上海)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상해 (
상ː해
)
🗣️ 상해 (上海) @ Giải nghĩa
- 화내다 (火내다) : 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.
🗣️ 상해 (上海) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 머릿결이 너무 상해 길었던 머리를 몽땅 잘라 버렸다. [몽땅]
- 복숭아가 아까워서 안 먹고 놔뒀더니 다 상해 버렸어. [아끼다 똥 된다]
- 네. 이 상해 보험의 경우 계약자와 피보험자가 동일합니다. [동일하다 (同一하다)]
- 가수인 지수는 목이 상해 가수 생활의 퇴역을 결심했다. [퇴역 (退役)]
- 우유는 냉장고에 넣지 않으면 쉬 상해 버린다. [쉬]
- 하루에 네 시간밖에 자지 않으면서 일하다가는 몸이 상해. [전력하다 (專力하다)]
- 상해 진단서. [진단서 (診斷書)]
- 이번 상해 치사 사건 유일한 목격자이시니 진술을 부탁드립니다. [출두하다 (出頭하다)]
- 나는 갑자기 비위가 상해 얼굴을 고약하게 일그러뜨리고 자리를 피했다. [일그러뜨리다]
- 그렇게 딱딱한 걸 자르면 가위 날이 상해. [상하다 (傷하다)]
- 선생님은 오랫동안 징역살이를 하셔서 그런지 몸 여기저기가 상해 있었다. [징역살이 (懲役살이)]
- 아내의 공격적인 말투에 쏘이는 순간 나도 기분이 상해 버렸다. [쏘이다]
- 보관을 잘못해서 귤 한 박스가 다 상해 버렸다. [잘못하다]
- 승규는 못 본 사이에 몸이 야위고 얼굴이 상해 있었다. [야위다]
- 국부적 상해. [국부적 (局部的)]
🌷 ㅅㅎ: Initial sound 상해
-
ㅅㅎ (
새해
)
: 새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới. -
ㅅㅎ (
시험
)
: 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế... -
ㅅㅎ (
신호
)
: 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó. -
ㅅㅎ (
사흘
)
: 세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày. -
ㅅㅎ (
생활
)
: 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định. -
ㅅㅎ (
성함
)
: (높임말로) 사람의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người. -
ㅅㅎ (
시합
)
: 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao. -
ㅅㅎ (
시행
)
: 실제로 행함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế. -
ㅅㅎ (
신혼
)
: 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới. -
ㅅㅎ (
실험
)
: 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó. -
ㅅㅎ (
상황
)
: 일이 진행되어 가는 형편이나 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành. -
ㅅㅎ (
신화
)
: 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh. -
ㅅㅎ (
상하
)
: 위와 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới. -
ㅅㅎ (
소화
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng. -
ㅅㅎ (
소형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại. -
ㅅㅎ (
손해
)
: 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần. -
ㅅㅎ (
실현
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch. -
ㅅㅎ (
사항
)
: 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó. -
ㅅㅎ (
사회
)
: 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành. -
ㅅㅎ (
선호
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎ (
식후
)
: 밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm. -
ㅅㅎ (
수학
)
: 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v... -
ㅅㅎ (
수행
)
: 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)