🌟 상해 (上海)

Danh từ  

1. 중국의 동쪽, 양쯔강 하구에 있는 상공업 도시. '상하이'를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.

1. THƯỢNG HẢI: Thành phố công thương nghiệp nằm ở hạ lưu sông Dương Tử, thuộc phía Đông của Trung Quốc. Là cách đọc âm Hán của chữ 'Thượng Hải' theo kiểu Hàn Quốc .


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상해 (상ː해)


🗣️ 상해 (上海) @ Giải nghĩa

🗣️ 상해 (上海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)