🌟 일그러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일그러뜨리다 (
일그러뜨리다
) • 일그러뜨리어 (일그러뜨리어
일그러뜨리여
) • 일그러뜨리니 ()
🗣️ 일그러뜨리다 @ Giải nghĩa
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)